Từ appraise được hiểu là đánh giá, xác định rõ về người nào đó hoặc cái gì đó. Evaluate thì được sử dụng để định giá, đánh giá hoặc xác định ý kiến…. Trong tiếng Anh thì tùy vào mức độ đánh giá cũng như trường hợp cụ thể mà sử dụng từ sao cho phù hợp Vào năm đó, Hồng Kông, một thời hạn nthêm sau Trung Hoa, đồng silver dollar bị dừng kiến tạo với bị trượt giá từ bỏ £1 = HK$15.36 lên đến HK$16.45. In that year, Hong Kong, shortly after Trung Quốc, abandoned silver & introduced a crawling peg to sterling of £1 = HK$15.36 to HK$16.45. Tuy nhiên Vết bớt xanh từ thuở lọt lòng là gì?Vết bớt xanh thường hình thành trên mình trẻ sơ sinh còn được gọi là vết bớt Mông Cổ. Đây là những vùng da bị đổi màu so với màu da toàn thân của trẻ sơ sinh. Chúng có thể là những đốm màu xám, nâu, hoặc xanh tím, xanh lục. 4 [tin nổi bật]đế la gì:Chủ tịch Cà Mau: Kiên quyết ngăn chặn, xử lý tham nhũng và tiêu cực; 5 [tin nổi bật]Nơi ôtô cũ đắt hơn giá mua ban đầu; 6 [tin nổi bật]app kiếm tiền online:Chị Trương Thị An; 7 [tin nổi bật]Lễ khai giảng đặc biệt ở Trường Đại học VinUni CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ TIẾNG ANH LÀ GÌ. Hiện nay có rất nhiều người sử dụng các loại tiền nước ngoài trong đó gồm tiền USD của Mỹ. Nhưng đa phần người Việt ta lại chần chờ rõ tỷ giá bán chênh lệch thân hai đồng xu tiền này. Mặc dù nhiên, cụm từ “Exchange rate Dịch trong bối cảnh "HƠN , BỚT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HƠN , BỚT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "giảm tải bớt một thứ gì" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. t1HXUR. Từ điển Việt-Anh giảm xuống Bản dịch của "giảm xuống" trong Anh là gì? vi giảm xuống = en volume_up reduce chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI giảm xuống {động} EN volume_up reduce Bản dịch VI giảm xuống {động từ} giảm xuống từ khác bỏ bớt, giảm, bớt, hạ, giảm bớt volume_up reduce {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "giảm xuống" trong tiếng Anh giảm động từEnglishdiminishreducedecreasecut back onxuống trạng từEnglishdownxuống tính từEnglishdownxuống động từEnglishdescendxuống giới từEnglishdowngiảm giá danh từEnglishdiscountgiảm bớt động từEnglishreducerớt xuống động từEnglishdrop downdỡ hàng xuống động từEnglishunloadrụng xuống động từEnglishdrop downrơi xuống động từEnglishdrop downngã xuống tính từEnglishdownrũ xuống tính từEnglishdroopylăn xuống động từEnglishdescendgiảm biên chế động từEnglishlay offgiáng mạnh xuống động từEnglishwhackhạ xuống động từEnglishlower Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese giải độcgiảmgiảm biên chếgiảm bớtgiảm giágiảm nhẹgiảm nhẹ nghĩagiảm sútgiảm thiểugiảm tải bớt một thứ gì giảm xuống giảm đaugiản dịgiản tiệngiản đồgiảng sưgiảng viêngiảng đườnggiảng đạogiấc mơgiấc mộng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Translations Monolingual examples When it seemed the industry could not be further deteriorated, following years saw yet another blow to the fatal collapse. His health rapidly deteriorated, and he lived in constant pain. But if the predictive quality deteriorates out-of-sample by not very much which is not precisely definable, then the forecaster may be satisfied with the performance. Given this pathology, ejection fraction may deteriorate by ten to thirty percent. Archaeological records of footwear are rare because shoes were generally made of materials that deteriorated readily. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Từ điển Việt-Anh bớt giá Bản dịch của "bớt giá" trong Anh là gì? vi bớt giá = en volume_up discount chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bớt giá {danh} EN volume_up discount sự bớt giá {danh} EN volume_up discount Bản dịch VI bớt giá {danh từ} bớt giá từ khác sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, sự bớt giá, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} VI sự bớt giá {danh từ} sự bớt giá từ khác bớt giá, sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bớt giá" trong tiếng Anh giá danh từEnglishcostpricebớt động từEnglishreducesubtractlowerlessendiscountdiminishbớt danh từEnglishdecreasegiảm giá danh từEnglishdiscountđáng giá tính từEnglishvaluableworthghi giá động từEnglishfigurecó giá tính từEnglishvaluablelượng giá động từEnglishestimatekhông đáng giá tính từEnglishworthlessép giá động từEnglishextorttrị giá tính từEnglishworthvật giá danh từEnglishpriceđang giá tính từEnglishvaluable Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bột súngbột sắnbột tanbột trắng nitrat kalibớibới cho chặtbới lênbới mócbớpbớt bớt giá bớt xénbớt đibờbờ biểnbờ cõibờ dốcbờ giậubờ hèbờ hồbờ kè commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bạn đi mua sắm trong các shop, các siêu thị hay đơn giản là đi dạo phố. Bạn dễ dàng bắt gặp các biển hiệu khuyến mại, giảm giá. Bạn thắc mắc về sự khác nhau giữa các cách dùng từ và dịch Tiếng Anh. Dưới đây, Dịch thuật Hồng Linh xin tổng hợp lại một số các cách dùng từ “Giảm giá” trong Tiếng Anh1. PromotionPromotion hiểu theo nghĩa rộng là chính sách xúc tiến bao gồm các công cụ quảng cáo, PR, giảm giá các loại là khái niệm rộng hơn nhiều so với giảm giá. Nói cách khác, promotion là những nỗ lực để tăng sản lượng bán sản phẩm, nếu sử dụng trong trường hợp giảm giá là thiếu tính chính xác. Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện nay hay dùng thuật ngữ này cho nghĩa giảm đang xem Giảm giá tiếng anh là gì2. Sales offSales off là thuật ngữ chuẩn nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, như ở Việt Nam là các dịp gần đến ngày lễ, đang xem Giảm giá trong tiếng anh3. Price dropPrice drop thường thấy tại các siêu thị Mỹ, là thuật ngữ dùng để miêu tả việc giảm giá một sản phẩm. Tác dụng của nó giống như sales, nhưng thời hạn là vĩnh viễn. Về mặt tâm lý, khi dán tag sales off lên sản phẩm, người tiêu dùng sẽ có tâm lý thúc đẩy mua hàng mạnh mẽ hơn so với price drop, do việc mua hàng chỉ có tính thời điểm. Còn khi dùng price drop, khách hàng có thể lựa chọn bất kỳ thời điểm nào để mua hàng với điều kiện còn sản ClearanceClearance giống price drop ở chỗ việc giảm giá là vĩnh viễn tới khi hết hàng, khác ở mức độ giảm giá. Clearance thường có mức độ giảm giá rất mạnh, có thể giảm đến 90%.5. Mark down6. DiscountDiscount dịch là chiết khấu. Có 3 loại chiết khấu cơ bản, trade discount được sử dụng trong chuỗi phân phối. Khi nhà sản xuất muốn khuyến khích siêu thị bán sản phẩm cho mình chẳng hạn, họ có thể tăng mức discount cho siêu thị từ 10% lên 15% giá sản phẩm. Quantity discount là chiết khấu cho người mua số lượng lớn ví dụ mua 5 tặng 1; seasonal discount là chiết khấu có tính thời điểm, thường là mua hàng ngoài mùa AllowanceAllowance là khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó. Trade-in allowance là khoản tiền người bán trả cho người mua nhằm khuyến khích người mua đổi sản phẩm cũ lấy sản phẩm mới ví dụ, mang ôtô cũ đến sẽ được nhận $1000, trừ vào giá mua ôtô mới. Promotional allowance là khoản tiền mà nhà phân phối nhận được từ người sản xuất để tham gia vào các chương trình bán hàng và xúc tiến bán sản phẩm của RebationRebation là thuật ngữ được sử dụng rất nhiều ở nước ngoài, nhưng lại khá mới mẻ tại Việt Nam. Trong khi các khoản giảm giá ở trên thường được tính bằng % giá sản phẩm kèm số tiền được giảm, rebation không quan tâm đến %. Rebation là việc cho người mua một số tiền nhất định nếu họ mua sản phẩm. Hiệu quả của nó giống như sales, nhưng có tác động tâm lý khác lên người tiêu thêm Điện Thoại Htc One M9 Cũ Giá Rẻ Toàn Quốc, Giá Htc One M9 11/2021Khi sales, người tiêu dùng mua được sản phẩm với mức giá rẻ hơn bình thường. Khi rebation, người tiêu dùng mua sản phẩm đúng giá, nhưng sau đó được nhận tiền từ người bán/nhà sản xuất. bớt- 1 dt. vết tím đỏ ở ngoài da Cháu bé mới sinh đã có một cái bớt ở 2 đgt. 1. Giảm đi Kiểm tra khéo, về sau khuyết điểm nhất định bớt đi HCM Khoan ăn, bớt ngủ, liệu bài lo toan cd 2. Nói bệnh thuyên giảm ít nhiều Cho cháu uống thuốc, nó đã bớt sốt 3. Giữ lại một phần Anh ấy bớt lại một ít, còn thì cho tôi 4. Để lại một thứ gì theo yêu cầu Bà mới mua được tam thất, bà làm ơn bớt cho tôi mấy Vết ở da có từ lúc mới sinh. IIđg. Giảm, làm ít đi Chồng giận vợ phải lui lời, Cơm sôi bớt lửa, chẳng rơi hột nào Bớt một thêm hai Trả giá lên xuống. Bớt miệng ăn bớt số người thêm giảm, bớt, hạ, giảm bớt, giảm sút

bớt giá tiếng anh là gì